
Giá từ: Liên Hệ
Khuyến mãi mua xe
ISUZU SERIES 230 - QKR77FE4 1.4 - 1.9 - 2.4 TẤN - THÙNG 3.6M
- Định vị
- Phù hiệu
- Mui lướt gió
- 100L dầu
- Thảm lót sàn
- Bao tay lái
- Bình chữa cháy Mini
- Nước hoa Cabin v..v!
================================ - Hỗ trợ trả góp lên đến 75-90% giá trị xe
- Trả trước chỉ từ 10-25% – nhận xe ngay!
- Lãi suất ưu đãi chỉ 0.62 - 0.75%/ tháng
- Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng.
Tổng Quan ISUZU SERIES 230 - QKR77FE4 1.4 - 1.9 - 2.4 TẤN - THÙNG 3.6M
ISUZU Q-SERIES MODEL QKR77FE4
Xe tải hạng nhẹ Isuzu Q-Series được trang bị động cơ Commonrail Euro 4 hiện đại, bền bỉ và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhiên liệu. Đây là dòng “xe tải cho mọi nhà”, được ưa chuộng với chất lượng đạt tiêu chuẩn Nhật Bản, vận hành linh hoạt và giá thành hợp lý.
Thiết kế ISUZU SERIES 230 - QKR77FE4 1.4 - 1.9 - 2.4 TẤN - THÙNG 3.6M
Được thiết kế theo khái niệm ISUZU UNIVERSAL SPACE, xe tải Isuzu đi kèm với cabin rộng rãi tiện nghi và khu vực kiểm soát thuận tiện.
Cabin rộng rãi với thiết kế 3 chỗ ngồi
Đèn cabin + tấm chắn nắng + tay nắm lên xuống
Tay nắm mở + chốt đóng mở
Học đựng đồ
Động Cơ ISUZU SERIES 230 - QKR77FE4 1.4 - 1.9 - 2.4 TẤN - THÙNG 3.6M
Động cơ Diezel mạnh mẽ, hoạt động cực kỳ bền bỉ và tin cậy với mức tiêu hao nhiên liệu thấp đi cùng tiêu chuẩn an toàn khí thải đạt EURO IV.

Bộ làm mát khí nạp dung tích lớn TỐI ƯU HIỆU SUẤT CAO

Hệ thống Common Rail áp suất cao TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU

Bộ Turbo biến thiên tăng áp TĂNG CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ

Hệ thống tuần hoàn khí thải THÂN THIỆN MÔI TRƯỜNG
Thông Số ISUZU SERIES 230 - QKR77FE4 1.4 - 1.9 - 2.4 TẤN - THÙNG 3.6M
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộ | Kg | 4100 - 4995 |
Khối lượng bản thân | Kg | 1885 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 5380 x 1875 x 2895 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2750 |
Vệt bánh xe trước - sau | mm | 1385/1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu - đuôi xe | mm | 1010/1320 |
ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN ĐỘNG
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ | Common rail, turbo tăng áp - làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77)/3200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23)/2000 ~ 3200 |
Hộp số | MSB5S - 5 số tiến & 1 số lùi |
VẬN HÀNH
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 |
KHUNG GẦM
Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước - sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước - sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước - sau | 7.00 - 15 12PR | |
Máy phát điện | 12V-60A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Phanh khí xả
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio