
Giá từ: Liên Hệ
Khuyến mãi mua xe
ISUZU SERIES 1500 - FVM34WE4 15 TẤN - THÙNG 9.4M
- Định vị
- Phù hiệu
- Thảm lót sàn
- Bao tay lái
- Mui lướt gió
- 200L dầu
- Bình chữa cháy
- Nước hoa Cabin v..v!
=================================== - Hỗ trợ trả góp lên đến 75-90% giá trị xe
- Trả trước chỉ từ 10-25% – nhận xe ngay!
- Lãi suất ưu đãi chỉ 0.62-0.75%/ tháng
- Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng, giao xe tận nhà !
Tổng Quan ISUZU SERIES 1500 - FVM34WE4 15 TẤN - THÙNG 9.4M
Sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail được nâng cấp bởi công nghệ mới nhất, ISUZU FORWARD F-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải trung & nặng thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4 với chất lượng đẳng cấp, độ bền vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Thiết kế ISUZU SERIES 1500 - FVM34WE4 15 TẤN - THÙNG 9.4M
Động Cơ ISUZU SERIES 1500 - FVM34WE4 15 TẤN - THÙNG 9.4M
Bộ Turbo biến thiên tăng áp TĂNG CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Hệ thống tuần hoàn khí thải THÂN THIỆN MÔI TRƯỜNG
Bộ làm mát khí nạp dung tích lớn TỐI ƯU HIỆU SUẤT CAO
Hệ thống Common Rail áp suất cao TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộ | kg | 25000 |
Khối lượng bản thân | kg | 7250 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 11510 x 2485 x 2940 |
Chiều dài cơ sở | mm | 5825 + 1370 |
Vệt bánh xe trước - sau | mm | 2060 / 1850 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
Chiều dài đầu - đuôi xe | mm | 1250 / 3750 |
ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN ĐỘNG
Tên động cơ | 6HK1E4SC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 7790 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 280 (206) / 2400 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 882 (90) / 1450 |
Hộp số | ES11109 - 9 số tiến & 1 số lùi |
VẬN HÀNH
Tốc độ tối đa | km/h | 88 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 24 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 10,4 |
KHUNG GẦM
Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước - sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước - sau | Tang trống, khí nén hoàn toàn | |
Kích thước lốp trước - sau | 11.00R20 | |
Máy phát điện | 24V-90A | |
Ắc quy | 12V-65AH x 2 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Phanh khí xả
- Đèn sương mù
- CD-MP3, AM-FM radio
Thông Số ISUZU SERIES 1500 - FVM34WE4 15 TẤN - THÙNG 9.4M
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộ | kg | 24000 |
Khối lượng bản thân | kg | 7250 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 11525 x 2500 x 2940 |
Chiều dài cơ sở | mm | 5825 + 1370 |
Vệt bánh xe trước - sau | mm | 2060 / 1850 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
Chiều dài đầu - đuôi xe | mm | 1250 / 3750 |
ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN ĐỘNG
Tên động cơ | 6HK1E4SC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 7790 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 280 (206) / 2400 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 882 (90) / 1450 |
Hộp số | ES11109 - 9 số tiến & 1 số lùi |
VẬN HÀNH
Tốc độ tối đa | km/h | 88 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 24 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 10,4 |
KHUNG GẦM
Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước - sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước - sau | Tang trống, khí nén hoàn toàn | |
Kích thước lốp trước - sau | 11.00R20 | |
Máy phát điện | 24V-90A | |
Ắc quy | 12V-65AH x 2 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Phanh khí xả
- Đèn sương mù
- CD-MP3, AM-FM radio